Bản dịch của từ Respectively trong tiếng Việt
01 Một cách tương đối; thường được sử dụng khi so sánh các danh sách mảng, trong đó thuật ngữ này biểu thị rằng các mục trong danh sách tương ứng với nhau theo thứ tự chúng được đưa ra. In a relative manner often used when comparing array lists where the term denotes that the items in the lists correspond to each other in the order they are given. Ví dụ Alice and Bob donated $50 and $100 respectively. Alice và Bob đã quyên góp $50 và $100 tương ứng. The students scored 90% and 95% respectively in the exam. Các học sinh đã đạt điểm 90% và 95% tương ứng trong kỳ thi. Sarah and John arrived at 7:00 and 8:00 respectively. Sarah và John đã đến lúc 7:00 và 8:00 tương ứng. Respectively Tương ứng More respectively Thêm tương ứng Most respectively Tương ứng nhiều nhất Không có từ phù hợp 3.0/8Trung bìnhRespectively (Adverb)
Dạng trạng từ của Respectively (Adverb)
Nguyên mẫu So sánh hơn So sánh nhất Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Respectively