tower
tower /'tauə/
atmospheric cooling tower caustic regeneration tower centrifugal fan cooling tower classification yard tower classification yard tower cột cao cột điện cột thép đài gác chuông giá đỡ Giải thích EN: A freestanding, open structure having this form and used to support an antenna, transmission line, missile, or the like.. Giải thích VN: Là một cấu trúc mở có dạng dùng để đỡ đường trung gian đường trung kế vân vân. hình tháp tháp ăng ten Giải thích VN: Một kết cấu kim loại cao dùng làm anten hoặc được sử dụng với kết cấu mắc dây anten phát. nhà tháp phòng kiểu tháp trụ cao trụ tháp tháp anten phát trừ Tháp Gay-Lussac tháp truyền hình hấp thụ tháp ăng-ten tháp chỉ huy sân bay cột néo tháp neo tháp làm nguội không khí tháp trộn bitum thân tháp chòi khoan tháp mạng tháp bọt tháp sục khí tháp xúc tác tháp tái sinh xút ăn da tháp rửa bằng xút ăn da tháp giải nhiệt có quạt ly tâm bầu đỉnh ống khói tháp bãi phân loại toa tháp trạm phân loại toa tháp chứa than đá đầu thứ cấp của bôbin tháp chứa than cốc tháp đệm cốc tháp chuẩn trực tháp liên hợp cột tháp (kiểu giàn) bằng compozit
after-fractionating tower tháp thiết bị tinh chất đài kiểm soát không lưu thiết bị tinh cất
['tauə] o tháp - Một loại giàn khoan biển được nâng đỡ bằng những chân đế lớn. - Bình chứa thẳng đứng. o tháp, cột, cột tiêu, tháp đo ngắm § after-fractionating tower : tháp cất phân đoạn thứ cấp § atmospheric tower : tháp cất ở áp suất không khí § atmospheric cooling tower : tháp làm nguội không khí § atmospheric fractionating tower : tháp cất phân đoạn ở áp suất không khí § boring tower : tháp khoan § bubble tower : tháp sục khí § catalytic tower : tháp xúc tác § caustic regeneration tower : tháp tái sinh xút ăn da § caustic wash tower : tháp rửa bằng xút ăn da § combination tower : tháp liên hợp (cất phân đoạn và chưng cất khí sau crackinh) § cooling tower : tháp làm lạnh, tháp làm nguội § deflegmation tower : tháp tinh lưu (thuật ngữ cũ của tháp cất phân đoạn) § degassing tower : tháp khử khí, tháp tách khí § depropanizing tower : tháp khử propan § evaporation tower : tháp bốc hơi § extraction tower : tháp chiết § flash tower : tháp chưng nhanh § foam tower : tháp bọt § fractionating tower : tháp cất § packed tower : tháp đã nạp liệu § quenching tower : tháp làm nguội § scrubber tower : tháp rửa khí § shaft tower : tháp giếng mỏ § spray tower : tháp phun, tháp xối § stabilizer tower : tháp chất ổn định § stripping tower : tháp cất phần nhẹ § topping tower : tháp cất ngọn § trickling tower : tháp tưới § wash tower : tháp rửa § wetted wall tower : tháp có vách thấm ướt § tower bird : thợ tháp khoan § tower hand : thợ trên tháp khoan
Xem thêm: column, pillar, tugboat, tug, towboat, loom, predominate, hulk