beautiful trong Tiếng Việt, câu ví dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt

Admin

Phép dịch "beautiful" thành Tiếng Việt

đẹp, đẹp đẽ, tốt là các bản dịch hàng đầu của "beautiful" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: My mother tongue is the most beautiful present that I received from my mother. ↔ Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.

beautiful adjective ngữ pháp

(of the weather) pleasant; clear. [..]

  • possessing charm and attractive

    My mother tongue is the most beautiful present that I received from my mother.

    Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.

  • possessing charm and attractive

    Although it's a beautiful thing, but it can be life threatening too.

    Mặc dù đó là một điều đẹp đẽ nhưng cũng có thể gây nguy hiểm đấy.

  • possessing charm and attractive

    Nothing is beautiful but the truth.

    Chỉ có sự thật là tốt đẹp.

    • tốt đẹp
    • xinh đẹp
    • diễm lệ
    • xinh
    • hay
    • hảo
    • hoa mỹ
    • mỹ lệ
    • tuyệt đẹp
    • xinh xắn
    • lệ
  • Glosbe

  • Google

  • Beautiful

    Beautiful (bài hát Christina Aguilera)

    kind of like a John Nash, "Beautiful Mind" vibe.

    như là của John Nash trong "Beautiful Mind"

  • cảm nhận về cái đẹp · mĩ cảm · nhận thức về cái đẹp

  • Người đẹp và ác thú

  • Ptilinopus pulchellus

  • Orthriophis taeniurus

  • danh lam thắng cảnh

  • hoàn mỹ

  • mỹ viện

  • Tứ đại mỹ nhân Trung Hoa

I'm sorry to interrupt you boys tossing off your tally- whackers, but, Taji, there's a beautiful young lady waiting for you outside.

Tôi xin lỗi ngắt lời bạn trai tung ra kiểm đếm của bạn- whackers, nhưng, Taji, có một cô gái trẻ đẹp chờ đợi cho bạn ở bên ngoài.

Basing her on the heroine of Jeanne-Marie Leprince de Beaumont's fairy tale "Beauty and the Beast", Woolverton adapted Belle into a stronger and less passive character for the film.

Dựa trên nhân vật nữ chính trong câu chuyện cổ tích "Người đẹp và quái thú" của Jeanne-Marie Leprince de Beaumont, Woolverton đã phát triển Belle thành một nhân vật mạnh mẽ hơn trong phiên bản chuyển thể thành phim của Disney.

A MAN who designs beautiful buildings makes a name for himself as an expert architect.

NHÀ thiết kế những tòa nhà đẹp tạo cho mình danh tiếng là một kiến trúc sư tài ba.

To many, the grove near the Smith farm in upstate New York is simply beautiful and peaceful.

Đối với nhiều người, khu rừng gần nông trại của gia đình Smith ở miền bắc Nữu Ước chỉ là xinh đẹp và yên tĩnh.

In an attempt to replicate the unprecedented success of The Little Mermaid (1989), Walt Disney Animation Studios decided to adapt the traditional fairy tale "Beauty and the Beast" into an animated feature film.

Trong một nỗ lực nhằm lặp lại thành công vang dội trước đó không lâu của phim Nàng tiên cá (1989), Walt Disney Feature Animation quyết định chuyển thể câu chuyện cổ tích "Người đẹp và quái thú" thành một bộ phim hoạt hình chiếu rạp.

Beautiful piece of a woman, your ma.

Mẹ cậu là một tuyệt thế giai nhân.

She's so beautiful.

Con bé xinh quá.

He has thrown down the beauty of Israel from heaven to earth.

Ngài ném vẻ đẹp Y-sơ-ra-ên từ trời xuống đất.

The Emperor of China learns that one of the most beautiful things in his empire is the song of the nightingale.

Hoàng đế Trung Hoa biết rằng một trong những điều đẹp nhất trong vương quốc của mình là tiếng hót của chim họa mi.

After all, I had killed his beloved wife, his beautiful princess, hadn’t I?

Rốt cuộc, chẳng phải tôi đã giết chết người vợ yêu dấu của ông, bà quận chúa xinh đẹp của ông hay sao?

For a while I could hardly see anyone in the congregation, but I could see and feel the brilliant and beautiful smiles of our Saints.

Trong một lúc, hầu như tôi không thể thấy bất cứ ai trong giáo đoàn, nhưng tôi có thể thấy và cảm nhận được những nụ cười rực rỡ và xinh đẹp của Các Thánh Hữu.

That's a beautiful child.

Đứa trẻ xinh quá

Beautiful artwork portraying exciting events in the book of Acts will help you to visualize what was happening as you reflect on the Bible account.

Các hình ảnh minh họa đẹp mắt, miêu tả những sự kiện hào hứng trong sách Công vụ, sẽ giúp bạn hình dung những điều đang diễn ra khi suy ngẫm các lời tường thuật trong Kinh Thánh.

Or how to cut the umbilical cord just so, to make a beautiful belly button.

hoặc cách cắt dây rốn để có được một lỗ rốn đẹp. để có được một lỗ rốn đẹp

And as I took on my career as a designer, I began to ask myself the simple question: Do we actually think beauty, or do we feel it?

Và khi tôi bắt đầu sự nghiệp của mình là một nhà thiết kế, tôi bắt đầu hỏi bản thân mình câu hỏi đơn giản: Thật sự chúng ta suy nghĩ về vẻ đẹp, hay chúng ta cảm nhận nó?

Don Hahn explained: "Kirk and Gary and I were sitting around talking about the Star Wars Special Edition that had just come out and Kirk jokingly suggested, 'wouldn't it be fun to do a special edition of Beauty with Human Again or new material in it?'

Don Hahn giải thích: "Kirk và Gary và tôi ngồi lại với nhau thảo luận về Phiên bản đặc biệt của Chiến tranh giữa các vì sao vừa mới ra mắt và Kirk gợi ý một cách hài hước rằng, 'chẳng phải sẽ rất hay nếu chúng ta làm một phiên bản đặc biệt của Người đẹp và quái thú có thêm bài hát Human Again hoặc với một vài chất liệu mới sao?'

How beautiful you are, how good you smell and beautiful lips and eyes and.. perfect, you are perfect.

Làm thế nào đẹp bạn đang có, làm thế nào bạn ngửi thấy mùi và đôi môi xinh đẹp và đôi mắt và.. hoàn hảo, bạn là hoàn hảo.

Beautiful and quite large.

To lớn và đẹp đẽ.

It was ingenious, but it was also beautiful.

đối với vấn đề dọn sạch chất thải, thật không thể ngờ. thật khác lạ, nhưng cũng thật là đẹp.

Beauty Lily Zhuwao (/zuːˈwaɪoʊ/; born 10 January 1965) is a Zimbabwean politician, and the wife of government minister Patrick Zhuwao.

Beauty Lily Zhuwao (/ zuːˈwaɪoʊ /; sinh ngày 10 tháng 1 năm 1965) là một nữ chính trị gia Zimbabwe, và vợ của bộ trưởng chính phủ Patrick Zhuwao.

Beautiful out here, isn't it?

Trong này, cảnh đẹp ghê ha?

It is beautiful.

Thật đẹp.

They reveal a beautiful range of colors: glossy, dark plumage, reminiscent of crows, alternating strips of black and white, or splashes of bright red.

Chúng tiết lộ một loạt các màu sắc đẹp đẽ: sáng bóng, sậm tối , gợi nhớ đến lũ quạ, hay xen kẽ các dải đen và trắng, hoặc có những vệt màu đỏ tươi.

In an interview with Jeune Afrique magazine, Sindika Dokolo revealed that he has the ambition to "build the most beautiful collection of classical art in the world".

Trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí Jeune Afrique, Sindika Dokolo tiết lộ rằng ông có tham vọng "xây dựng bộ sưu tập nghệ thuật cổ điển đẹp nhất thế giới".

You sisters have divine attributes of sensitivity and love for things beautiful and inspiring.

Các chị em có những thuộc tính thiêng liêng của sự nhạy cảm và tình thương yêu đối với những điều xinh đẹp và đầy soi dẫn.