Đóng tất cả

Kết quả từ 4 từ điển

win

[win]

|

danh từ

sự thắng cuộc; bàn thắng

mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận và không thua trận nào

ngoại động từ won

chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được

đoạt giải

đạt được huy chương vàng

Đảng bảo thủ chiếm được ghế đó (trong Quốc hội) của Công đảng trong vòng bầu cử cuối cùng

làm ăn sinh sống

đạt được vinh quang

thắng cuộc; thắng

thắng cuộc đua

thắng trận

chiến thắng

thắng

thu phục, tranh thủ, lôi kéo

thu phục được lòng mọi người

tranh thủ được lòng tin cậy của ai

đạt đến, đến

đạt tới đỉnh

tới bờ, cập bến

nội động từ

thắng cuộc, thắng trận

bên nào thắng?

thắng dễ dàng

( + upon ) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được

chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được hàng triệu người

lấy lại, chiếm lại

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận

lôi kéo về

khắc phục, chiến thắng (khó khăn)

win

[win]

|

Kỹ thuật

khai thác, tách được; thu được; lấy được

win

|

win

win

(wÄ­n) verb

won

(
wÅ­n), winning, wins

verb

, intransitive

1.

To achieve victory or finish first in a competition.

2.

To achieve success in an effort or a venture: struggled to overcome the handicap and finally won.

verb

, transitive

1.

To achieve victory or finish first in.

2.

To receive as a prize or reward for performance.

3.

a. To achieve or attain by effort: win concessions in negotiations. b. To obtain or earn (a livelihood, for example). See synonyms at earn1.

4.

To make (one's way) with effort.

5.

To reach with difficulty: The ship won a safe port.

6.

To take in battle; capture: won the heights after a fierce attack.

7.

To succeed in gaining the favor or support of; prevail on: Her eloquence won over the audience.

8.

a. To gain the affection or loyalty of. b. To appeal successfully to (someone's sympathy, for example). c. To persuade (another) to marry one: He wooed and won her.

9.

a. To discover and open (a vein or deposit) in mining. b. To extract from a mine or from mined ore.

noun

1.

a. A victory, especially in a competition. b. First place in a competition.

2.

An amount won or earned.
phrasal verb.

win out

To succeed or prevail. win through

To overcome difficulties and attain a desired goal or end.

idiom.

win the day

To be successful.

[Middle English winnen, from Old English winnan, to fight, strive.]

win

|

win

victory, success, triumph, landslide, conquest

antonym: defeat

  • come first, succeed, triumph, be successful, be victorious, prevail

    antonym: lose

  • gain, earn, attain, collect, accomplish, acquire, secure, obtain, achieve

    antonym: lose