Bản dịch của từ Seed trong tiếng Việt

Seed (Noun)

01

Một tinh thể nhỏ được đưa vào chất lỏng để hoạt động như một hạt nhân kết tinh.

A small crystal introduced into a liquid to act as a nucleus for crystallization.

Ví dụ

The seed of the idea grew into a successful project.

Hạt giống của ý tưởng phát triển thành dự án thành công.

She planted the seed of kindness by helping her neighbor.

Cô đã gieo hạt giống của lòng tốt bằng cách giúp đỡ hàng xóm.

The seed of friendship was sown during their first meeting.

Hạt giống của tình bạn đã được gieo trong cuộc gặp gỡ đầu tiên của họ.

02

Bất kỳ đối thủ nào mạnh hơn trong một giải đấu thể thao đã được chỉ định một vị trí cụ thể trong danh sách theo thứ tự nhằm mục đích đảm bảo rằng họ không đấu với nhau ở những vòng đầu.

Any of a number of stronger competitors in a sports tournament who have been assigned a specified position in an ordered list with the aim of ensuring that they do not play each other in the early rounds.

Ví dụ

The top seed in the tennis tournament got a bye.

Hạt giống hàng đầu trong giải tennis được nghỉ vòng.

She was excited to be the second seed in the race.

Cô ấy rất hào hứng khi là hạt giống thứ hai trong cuộc đua.

Being the third seed in the competition gave him confidence.

Là hạt giống thứ ba trong cuộc thi đã mang lại cho anh ta sự tự tin.

03

Tinh dịch của đàn ông.

A mans semen.

Ví dụ

The doctor analyzed his seed to check for fertility issues.

Bác sĩ phân tích tinh dịch của anh ấy để kiểm tra vấn đề về sức sản sinh.

The seed donor helped couples struggling with infertility to conceive.

Người hiến tinh trùng giúp các cặp vợ chồng đang gặp khó khăn về vô sinh thụ thai.

She researched the benefits of consuming pumpkin seeds for reproductive health.

Cô ấy nghiên cứu lợi ích của việc tiêu thụ hạt bí đỏ cho sức khỏe sinh sản.

Ví dụ

She planted seeds in her garden to grow flowers.

Cô ấy đã gieo hạt giống trong vườn để trồng hoa.

The community organized a seed swap event for local farmers.

Cộng đồng tổ chức sự kiện trao đổi hạt giống cho nông dân địa phương.

The seed bank provided free seeds to promote sustainable agriculture.

Ngân hàng hạt giống cung cấp hạt giống miễn phí để thúc đẩy nông nghiệp bền vững.

Ví dụ

The doctor implanted a seed in the patient for treatment.

Bác sĩ đã cấy một hạt vào bệnh nhân để điều trị.

The seed helped target the cancer cells effectively.

Hạt giúp nhắm vào tế bào ung thư hiệu quả.

The seed's radiation killed the tumor gradually over time.

Bức xạ của hạt giết chết khối u dần theo thời gian.

Dạng danh từ của Seed (Noun)

SingularPlural

Seed

Seeds

Kết hợp từ của Seed (Noun)

CollocationVí dụ

Packet of seeds

Gói hạt giống

She bought a packet of seeds to plant in her garden.

Cô ấy đã mua một gói hạt giống để trồng trong vườn của mình.

A variety of seeds

Đa dạng hạt giống

The social project distributed a variety of seeds to farmers.

Dự án xã hội phân phối một loạt hạt giống cho nông dân.

Seed (Verb)

01

Gieo (đất) bằng hạt.

Sow land with seeds.

Ví dụ

Farmers seed their fields before the rainy season.

Nông dân gieo hạt giống vào cánh đồng trước mùa mưa.

Volunteers seed the community garden to grow fresh produce.

Những tình nguyện viên gieo hạt vào vườn cộng đồng để trồng rau sạch.

Organizations seed local projects to promote sustainable development.

Các tổ chức gieo hạt cho các dự án địa phương để thúc đẩy phát triển bền vững.

Ví dụ

She seeded the new player in the tennis tournament.

Cô ấy đã gieo hạt cho cầu thủ mới trong giải tennis.

The coach decided to seed the top team for the championship.

Huấn luyện viên quyết định gieo hạt cho đội hàng đầu trong giải vô địch.

Seeding the underdog team helped balance the competition.

Việc gieo hạt cho đội yếu giúp cân bằng cuộc thi.

03

Loại bỏ hạt khỏi (rau hoặc trái cây)

Remove the seeds from vegetables or fruit.

Ví dụ

She seeds the tomatoes before cooking.

Cô ấy lấy hạt cà chua trước khi nấu.

He seeds the watermelon for the party.

Anh ấy lấy hạt dưa hấu cho buổi tiệc.

They seed the grapes before making wine.

Họ lấy hạt nho trước khi làm rượu.

Ví dụ

The farmers seeded the fields with corn for the harvest.

Những người nông dân đã gieo hạt lúa trên cánh đồng để thu hoạch.

She decided to seed the garden with colorful flowers.

Cô ấy quyết định gieo hạt hoa đầy màu sắc trong vườn.

The botanist seeded the area with rare plant species.

Người thực vật học đã gieo hạt khu vực với các loài cây quý hiếm.

Dạng động từ của Seed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Seed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Seeded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Seeded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seeding

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ trái nghĩa (Antonym)

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seed

The neglected garden ran to seed due to lack of attention.

Vườn bị bỏ rơi đã chuyển sang sản xuất hạt do thiếu chăm sóc.