100+ thành ngữ Tiếng Anh phổ biến
Thành ngữ là những câu nói ngắn gọn, mang ý nghĩa sâu sắc và kinh nghiệm của nhân loại. Chúng được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày để truyền đạt thông điệp, cảm xúc, suy nghĩ và kinh nghiệm. Trong tiếng Anh, có hàng ngàn thành ngữ khác nhau, mỗi thành ngữ lại có ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua 100+ thành ngữ Tiếng Anh phổ biến cùng với nghĩa của chúng. Tuy đơn giản nhưng các thành ngữ này chứa đựng những bài học quý giá và đáng để tìm hiểu để cải thiện vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp của mình. Hãy tham khảo qua bài viết dưới đây của Trung Tâm Anh Ngữ IES Education nhé!
100 THÀNH NGỮ PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG ANH
Tổng hợp 100+ câu thành ngữ Tiếng Anh phổ biến trong cuộc sống
- A bad penny always turns up - Người hay việc không tốt sẽ luôn luôn tái xuất giang hồ.
- A bird in the hand is worth two in the bush - Chữ nghĩa: Một con chim trong tay bằng hai con chim trên cây.
- A cat has nine lives - Con mèo có chín mạng.
- A chain is only as strong as its weakest link - Sức mạnh của một chuỗi chỉ bằng sức mạnh của đoạn dễ bị hỏng nhất.
- A fool and his money are soon parted - Kẻ ngốc dễ dàng bị lừa và mất tiền.
- A friend in need is a friend indeed - Bạn hữu hiểm nguy là bạn thật sự.
- A leopard cannot change its spots - Con hưu không thể thay đổi bản chất của nó.
- A picture is worth a thousand words - Một hình ảnh bằng ngàn lời nói.
- A penny saved is a penny earned - Một xu tiết kiệm được là một xu kiếm được.
- A rolling stone gathers no moss - Người hay đi lại không bao giờ đậu lại được nơi nào.
- A stitch in time saves nine - Một giây phút hữu ích hơn trăm giây vô ích.
- Actions speak louder than words - Hành động có sức thuyết phục hơn lời nói.
- All good things must come to an end - Mọi thứ đều có hạn.
- All is fair in love and war - Tình yêu và chiến tranh đều không có luật lệ cụ thể.
- All that glitters is not gold - Không phải cái gì cũng sáng láng như vẻ bề ngoài.
- All's well that ends well - Mọi thứ kết thúc tốt đẹp thì tất cả đều tốt đẹp.
- An apple a day keeps the doctor away - Mỗi ngày ăn một quả táo giúp tránh bệnh tật.
- An ounce of prevention is worth a pound of cure - Một lượng phòng ngừa tốt hơn một lượng chữa trị.
- As you sow, so shall you reap - Gieo gió, gặt bão.- thành ngữ Tiếng Anh phổ biến
- Beauty is in the eye of the beholder - Vẻ đẹp nằm trong con mắt của người nhìn.
- Beggars can't be choosers - Kẻ xin không được chọn.
- Better late than never - Muộn còn hơn không.
Thành ngữ tiếng anh thông dụng
- Better safe than sorry - An toàn trước, tiếc sau.
- Blood is thicker than water - Mối quan hệ máu mủng hơn nước đổ đầy đồng.
- Boys will be boys - Con trai sẽ luôn là con trai.
- Business before pleasure - Công việc trước, tiền bạc sau.
- Charity begins at home - Từ thiện bắt đầu từ gia đình.
- Clothes make the man - Người ta được đánh giá bởi bộ cánh của họ.
- Curiosity killed the cat - Tò mò là gốc rễ của hết bi kịch.
- Dead men tell no tales - Người chết không kể chuyện.
- Diamond cuts diamond - Tương tư tương đối.
- Do as I say, not as I do - Làm như lời tôi nói, đừng làm như tôi làm.
- Don't bite the hand that feeds you - Đừng cắn tay đang nuôi bạn.
- Don't count your chickens before they hatch - Đừng tính chuyện trước khi chuyện đó xảy ra.
- Don't judge a book by its cover - Đừng đánh giá một cuốn sách qua bìa ngoài.
- Don't put all your eggs in one basket - Đừng để tất cả trứng của bạn trong một giỏ.
- Don't throw the baby out with the bathwater - Đừng vứt cái nôi với nước tắm.
- Easy come, easy go - Dễ đến dễ đi.
- Every cloud has a silver lining - Trong cái rủi có cái may.
- Every dog has its day - Mọi thứ đều có lúc của nó.
- Every Jack has his Jill - Mỗi người đều có một người phù hợp với họ.
- Every man has his price - Mỗi người đều có giá của mình.
- Everything happens for a reason - Mọi chuyện đều có lý do của nó.
- Familiarity breeds contempt - Thân quen dễ dẫn đến sự khinh thường.
- Fight fire with fire - Đối đầu với họ bằng cách giống như họ.
- First come, first served - Ai đến trước sẽ được phục vụ trước.-thành ngữ Tiếng Anh phổ biến
- Fortune favours the bold - May mắn thuộc về những người dũng cảm.
- Give credit where credit is due - Hãy công nhận những gì người khác làm.
- Good things come to those who wait - Người kiên nhẫn sẽ được thưởng.
- Half a loaf is better than no bread - Ăn no chứ không ăn đói.
- Haste makes waste - Hấp tấp làm hỏng việc.
- He who hesitates is lost - Ai chần chừ thì sẽ mất cơ hộ
- Home is where the heart is - Nơi nào có người thân, nơi đó là nhà.
Thành Ngữ Tiếng ANH phổ biến
- Honesty is the best policy - Thật thà là chính sách tốt nhất.
- If the cap fits, wear it - Nếu cái mũ vừa đầu, hãy đội nó.
- If the shoe fits, wear it - Nếu giày vừa chân, hãy mang nó.
- If you can't beat them, join them - Nếu bạn không thể đánh bại họ, hãy tham gia với họ.
- If you play with fire, you'll get burned - Nếu bạn đùa với lửa, bạn sẽ bị đốt.
- Ignorance is bliss - Thiếu kiến thức cũng là một loại hạnh phúc.
- It ain't over till the fat lady sings - Chưa phải lúc kết thúc cho đến khi người phụ nữ béo nhất hát.
- It takes two to tango - Một mình không tạo nên một câu lạc bộ.
- It's a piece of cake - Nó rất dễ dàng.
- It's a small world - Thế giới này thật nhỏ bé.
- It's not over until it's over - Chưa hết cho đến khi chúng ta bỏ cuộc.
- It's raining cats and dogs - Trời đổ mưa như trút nước.
- Jack of all trades, master of none - Kẻ thợ mọi nghề, không chuyên sâu ở một nghề nào.
- Keep your friends close and your enemies closer - Giữ bạn bè cận kề và kẻ thù càng gần càng tốt.
- Kill two birds with one stone - Giết hai con chim bằng một viên đá.
- Laughter is the best medicine - Cười lành mạnh nhất.
- Let bygones be bygones - Hãy quên đi những chuyện cũ.
- Life is a journey, not a destination - Cuộc đời là hành trình, không phải điểm đến.
- Like father, like son - Cha nào con nấy.
- Live and learn - Sống để học hỏi.
- Look before you leap - Hãy suy nghĩ trước khi hành động.
- Make hay while the sun shines - Hãy tận dụng thời cơ tốt.
- Man cannot live by bread alone - Con người không thể sống bằng cơm một mình.
- Money talks - Tiền bạc có thể nói lên mọi thứ.
- Necessity is the mother of invention - Nghèo mới có mới có công, khổ mới sinh ra khôn.
- No man is an island - Không ai là một hòn đảo.
- No pain, no gain - Không đau, không có gì đáng giá được.
- Nothing ventured, nothing gained - Không mạo hiểm, không có gì đạt được.
- Old habits die hard - Tật xấu dễ dàng bị lưu giữ.
- Once bitten, twice shy - Chạm một phát, tình địch ngàn năm.
- One man's trash is another man's treasure - Rác của người này lại là kho báu của người khác.-thành ngữ Tiếng Anh phổ biến
- Out of sight, out of mind - Xa mắt cách lòng.
- Practice makes perfect - Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo.
- Prevention is better than cure - Phòng bệnh hơn chữa bệnh.
- Rome was not built in a day - Rome không được xây dựng trong một ngày.
- Seeing is believing - Chỉ tin khi chứng kiến.
- Silence is golden - Im lặng là vàng.
- Slow and steady wins the race - Chậm mà chắc thắng cuộc đua.
- Speak of the devil - Nói đến ma là ma đến.
- Strike while the iron is hot - Đập nóng lạng ngay khi còn nóng.
- Stupid is as stupid does - Người ngu ngốc là người làm ngu ngốc.
- The apple doesn't fall far from the tree - Con nhà tông không loạn lạc.
- The early bird catches the worm - Một con chim khôn ngoan lấy được sâu.
- The grass is always greener on the other side - Cỏ của hàng xóm luôn xanh hơn.-thành ngữ Tiếng Anh phổ biến
- The proof of the pudding is in the eating - Ăn thử mới biết ngon hay không.
- There's no smoke without fire - Không có lửa mà không có khói.
- There's no such thing as a free lunch - Không có gì là miễn phí trên đời.
- There's safety in numbers - Đông người là chắc.
- Time is money - Thời gian là tiền bạc.
- Time waits for no man - Thời gian không chờ đợi ai.
- To err is human, to forgive is divine - Sai lầm là con người, tha thứ là của Chúa.
- Two heads are better than one - Hai đầu óc hơn một.
- Variety is the spice of life - Sự đa dạng là điều làm cho cuộc sống thêm thú vị.
- Waste not, want not - Đừng lãng phí, đừng khao khát.
- What goes around, comes around - Những gì gieo vào thì sẽ gặt lại.
- When in Rome, do as the Romans do - Nhập gia tuỳ tục.
- When the cat's away, the mice will play - Khi mèo đi, chuột chơi đùa.
- Where there's smoke, there's fire - Nơi nào có khói, nơi đó có lửa.
- Where there's life, there's hope - Còn sự số
Trên đây là tổng hợp 100+ thành ngữ Tiếng Anh phổ biến mà Trung tâm Anh Ngữ IES Education gửi đến cho bạn. Chúng tôi hi vọng các thành ngữ này giúp ích cho bạn.!
IES EDUCATION
Tham khảo thêm:
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chuyên ngành may mặc
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Chủ đề Văn phỏng phẩm
- [ Học Từ Vựng Tiếng Anh ] - Từ vựng ngày cá tháng 4
- Phương pháp học tiếng Anh qua bài hát đơn giản hiệu quả